Ý nghĩa và cách phát âm của 暂且

暂且
Từ giản thể
暫且
Từ truyền thống

暂且 nét Việt

zàn qiě

  • trong lúc này

HSK level


Nhân vật

  • (zàn): một cách tạm thời
  • (qiě): và