Ý nghĩa và cách phát âm của 曾经

曾经
Từ giản thể
曾經
Từ truyền thống

曾经 nét Việt

céng jīng

  • một lần

HSK level


Nhân vật

  • (céng): một lần
  • (jīng): xuyên qua