曾
曾 nét Việt
céng
- một lần
céng
- một lần
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa曾, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 曾经 (céng jīng) : một lần