Ý nghĩa và cách phát âm của 最后

最后
Từ giản thể
最後
Từ truyền thống

最后 nét Việt

zuì hòu

  • cuối cùng

HSK level


Nhân vật

  • (zuì): phần lớn
  • (hòu): phần phía sau