最好
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            最好 nét Việt
        
            zuì hǎo
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - tốt nhất
zuì hǎo
- tốt nhất
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 最好
- 
                    她是我最好的朋友。
 Tā shì wǒ zuì hǎo de péngyǒu.
- 
                    外面下雪了,你最好多穿件衣服。
 Wàimiàn xià xuěle, nǐ zuì hǎo duō chuān jiàn yīfú.
