Ý nghĩa và cách phát âm của 有名

有名
Từ giản thể / phồn thể

有名 nét Việt

yǒu míng

  • nổi danh

HSK level


Nhân vật

  • (yǒu): có
  • (míng): tên

Các câu ví dụ với 有名

  • 这本书很有名。
    Zhè běn shū hěn yǒumíng.
  • 这本书的作者很有名。
    Zhè běn shū de zuòzhě hěn yǒumíng.