有趣
有趣 nét Việt
yǒu qù
- hấp dẫn
yǒu qù
- hấp dẫn
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 有趣
-
李老师的课讲得很有趣。
Lǐ lǎoshī de kè jiǎng dé hěn yǒuqù. -
这真是个有趣的梦!
Zhè zhēnshi gè yǒuqù de mèng! -
你讲的这个故事真有趣!
Nǐ jiǎng de zhège gùshì zhēn yǒuqù!