趣
趣 nét Việt
qù
- quan tâm
qù
- quan tâm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 趣
-
他对音乐极感兴趣。
Tā duì yīnyuè jí gǎn xìngqù. -
我对中国文化很感兴趣。
Wǒ duì zhōngguó wénhuà hěn gǎn xìngqù. -
李老师的课讲得很有趣。
Lǐ lǎoshī de kè jiǎng dé hěn yǒuqù. -
这真是个有趣的梦!
Zhè zhēnshi gè yǒuqù de mèng! -
我对艺术非常感兴趣。
Wǒ duì yìshù fēicháng gǎn xìngqù.
Các từ chứa趣, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 感兴趣 (gǎn xìng qù ) : quan tâm
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 有趣 (yǒu qù) : hấp dẫn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 风趣 (fēng qù) : buồn cười
- 乐趣 (lè qù) : vui lòng
- 趣味 (qù wèi) : nếm thử