Ý nghĩa và cách phát âm của 朝气蓬勃

朝气蓬勃
Từ giản thể
朝氣蓬勃
Từ truyền thống

朝气蓬勃 nét Việt

zhāo qì péng bó

  • mạnh mẽ

HSK level


Nhân vật

  • (cháo): hướng tới
  • (qì): khí ga
  • (péng): peng
  • (bó): bo