朝
朝 nét Việt
cháo
- hướng tới
cháo
- hướng tới
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa朝, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
朝 (cháo): hướng tới
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 朝代 (cháo dài) : triều đại
- 朝气蓬勃 (zhāo qì péng bó) : mạnh mẽ