Ý nghĩa và cách phát âm của 机会

机会
Từ giản thể
機會
Từ truyền thống

机会 nét Việt

jī huì

  • dịp tốt

HSK level


Nhân vật

  • (jī): máy móc
  • (huì): gặp gỡ

Các câu ví dụ với 机会

  • 我希望有机会参加比赛。
    Wǒ xīwàng yǒu jīhuì cānjiā bǐsài.
  • 我放弃了留学的机会。
    Wǒ fàngqìle liúxué de jīhuì.