Ý nghĩa và cách phát âm của 机场

机场
Từ giản thể
機場
Từ truyền thống

机场 nét Việt

jī chǎng

  • sân bay

HSK level


Nhân vật

  • (jī): máy móc
  • (chǎng): cánh đồng

Các câu ví dụ với 机场

  • 在机场等飞机。
    Zài jīchǎng děng fēijī.
  • 我在机场工作了三年了。
    Wǒ zài jīchǎng gōngzuòle sān niánle.
  • 我马上要进机场了。
    Wǒ mǎshàng yào jìn jīchǎngle.
  • 下午我去机场接你。
    Xiàwǔ wǒ qù jīchǎng jiē nǐ.
  • 我估计他们已经到了机场了。
    Wǒ gūjì tāmen yǐjīng dàole jīchǎngle.