Ý nghĩa và cách phát âm của 杂交

杂交
Từ giản thể
雜交
Từ truyền thống

杂交 nét Việt

zá jiāo

  • lai ghép

HSK level


Nhân vật

  • (zá): điều khoản khác
  • (jiāo): vượt qua