条件
條件
条件 nét Việt
tiáo jiàn
- tình trạng
tiáo jiàn
- tình trạng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 条件
-
他很优秀,不过不符合公司的招聘条件。
Tā hěn yōuxiù, bùguò bu fúhé gōngsī de zhāopìn tiáojiàn. -
她很符合我们的招聘条件。
Tā hěn fúhé wǒmen de zhāopìn tiáojiàn.