Ý nghĩa và cách phát âm của 来不及

来不及
Từ giản thể
來不及
Từ truyền thống

来不及 nét Việt

lái bu jí

  • quá muộn

HSK level


Nhân vật

  • (lái): đến
  • (bù): đừng
  • (jí): và

Các câu ví dụ với 来不及

  • 我今天早上起晚了,来不及吃早饭了。
    Wǒ jīntiān zǎoshang qǐ wǎnle, láibují chī zǎofànle.