Ý nghĩa và cách phát âm của 来得及

来得及
Từ giản thể
來得及
Từ truyền thống

来得及 nét Việt

lái de jí

  • quá muộn

HSK level


Nhân vật

  • (lái): đến
  • (dé): được
  • (jí): và

Các câu ví dụ với 来得及

  • 电影九点半才开始,还来得及。
    Diànyǐng jiǔ diǎn bàn cái kāishǐ, hái láidéjí.