Ý nghĩa và cách phát âm của 构成

构成
Từ giản thể
構成
Từ truyền thống

构成 nét Việt

gòu chéng

  • cấu tạo

HSK level


Nhân vật

  • (gòu): kết cấu
  • (chéng): để làm cho