构
構
构 nét Việt
gòu
- kết cấu
gòu
- kết cấu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa构, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 构成 (gòu chéng) : cấu tạo
- 结构 (jié gòu) : kết cấu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 构思 (gòu sī) : ý tưởng
- 机构 (jī gòu) : cơ chế