Ý nghĩa và cách phát âm của 标点

标点
Từ giản thể
標點
Từ truyền thống

标点 nét Việt

biāo diǎn

  • chấm câu

HSK level


Nhân vật

  • (biāo): dấu
  • (diǎn): điểm