校长
校長
校长 nét Việt
xiào zhǎng
- hiệu trưởng
xiào zhǎng
- hiệu trưởng
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 校长
-
请问,校长办公室怎么走?
Qǐngwèn, xiàozhǎng bàngōngshì zěnme zǒu? -
像校长这样的人,到哪里都很受欢迎。
Xiàng xiàozhǎng zhèyàng de rén, dào nǎlǐ dōu hěn shòu huānyíng. -
校长已经同意了我们的计划。
Xiàozhǎng yǐjīng tóngyìle wǒmen de jìhuà. -
他经常得到校长的表扬。
Tā jīngcháng dédào xiàozhǎng de biǎoyáng.