Ý nghĩa và cách phát âm của 样品

样品
Từ giản thể
樣品
Từ truyền thống

样品 nét Việt

yàng pǐn

  • mẫu vật

HSK level


Nhân vật

  • (yàng): tốt bụng
  • (pǐn): sản phẩm