Ý nghĩa và cách phát âm của 样子

样子
Từ giản thể
樣子
Từ truyền thống

样子 nét Việt

yàng zi

  • trông giống như

HSK level


Nhân vật

  • (yàng): tốt bụng
  • (zi): đứa trẻ

Các câu ví dụ với 样子

  • 这件衣服的样子很不错。
    Zhè jiàn yīfú de yàngzi hěn bùcuò.