样子
樣子
样子 nét Việt
yàng zi
- trông giống như
yàng zi
- trông giống như
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 样子
-
这件衣服的样子很不错。
Zhè jiàn yīfú de yàngzi hěn bùcuò.