检查
檢查
检查 nét Việt
jiǎn chá
- một bài kiểm tra
jiǎn chá
- một bài kiểm tra
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 检查
-
你去医院检查一下身体吧。
Nǐ qù yīyuàn jiǎnchá yīxià shēntǐ ba.