检
檢
检 nét Việt
jiǎn
- kiểm tra
jiǎn
- kiểm tra
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 检
-
你去医院检查一下身体吧。
Nǐ qù yīyuàn jiǎnchá yīxià shēntǐ ba.
Các từ chứa检, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 检查 (jiǎn chá) : một bài kiểm tra
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 检讨 (jiǎn tǎo) : ôn tập
- 检验 (jiǎn yàn) : kiểm tra