检讨
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        檢討
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                检讨 nét Việt
        
            jiǎn tǎo
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - ôn tập
jiǎn tǎo
- ôn tập
