Ý nghĩa và cách phát âm của 检讨

检讨
Từ giản thể
檢討
Từ truyền thống

检讨 nét Việt

jiǎn tǎo

  • ôn tập

HSK level


Nhân vật

  • (jiǎn): kiểm tra
  • (tǎo): bàn luận