Ý nghĩa và cách phát âm của 检验

检验
Từ giản thể
檢驗
Từ truyền thống

检验 nét Việt

jiǎn yàn

  • kiểm tra

HSK level


Nhân vật

  • (jiǎn): kiểm tra
  • (yàn): kiểm tra