椅子
椅子 nét Việt
yǐ zi
- cái ghế
yǐ zi
- cái ghế
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 椅子
-
前面坐在椅子上。
Qiánmiàn zuò zài yǐzi shàng. -
小狗在椅子下面呢。
Xiǎo gǒu zài yǐzi xiàmiàn ne. -
我要买六七个椅子。
Wǒ yāo mǎi liùqī gè yǐzi. -
房间里有四把椅子。
Fángjiān li yǒu sì bǎ yǐzi.