椅
椅 nét Việt
yǐ
- cái ghế
yǐ
- cái ghế
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 㠯 : 𠳋
- 乙 : b
- 以 : đến
- 倚 : to lean on; to rely upon;
- 偯 : to sob; wail;
- 已 : đã sẵn sàng
- 扆 : screen;
- 攺 : a kind of metal or jade ornament worn in ancient times to ward off evil spirits;
- 旖 : fluttering of flag;
- 矣 : classical final particle, similar to modern 了[le5];
- 舣 : to moor a boat to the bank;
- 苡 : common plantain (Plantago major);
- 蚁 : con kiến
- 螘 : ant; variant of 蟻|蚁[yi3];
- 轙 : rings on the yokes;
- 钇 : yttrium (chemistry);
- 顗 : pleasing; respectful manner;
- 鳦 : a swallow (bird);
- 齮 : bite;
Các câu ví dụ với 椅
-
前面坐在椅子上。
Qiánmiàn zuò zài yǐzi shàng. -
小狗在椅子下面呢。
Xiǎo gǒu zài yǐzi xiàmiàn ne. -
我要买六七个椅子。
Wǒ yāo mǎi liùqī gè yǐzi. -
房间里有四把椅子。
Fángjiān li yǒu sì bǎ yǐzi.
Các từ chứa椅, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 椅子 (yǐ zi) : cái ghế