Ý nghĩa và cách phát âm của 植物

植物
Từ giản thể / phồn thể

植物 nét Việt

zhí wù

  • cây

HSK level


Nhân vật

  • (zhí): cây
  • (wù): nhiều thứ

Các câu ví dụ với 植物

  • 这种植物我们都没见过。
    Zhè zhòng zhíwù wǒmen dōu méi jiànguò.