Ý nghĩa và cách phát âm của 植

Ký tự giản thể / phồn thể

植 nét Việt

zhí

  • cây

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : cháu trai
  • : giá trị
  • : soil with large clay content;
  • : Executive
  • : enraged; resentful; to hate; to desist;
  • : to gather; old variant of 埴[zhi2];
  • : giữ lấy
  • : pick up; to select;
  • : threshold;
  • : stake; picket;
  • : thuộc địa hóa
  • : thẳng
  • : sound of reaping;
  • : early-planted crop;
  • : to connect; to tie up;
  • : chức vụ
  • : Job
  • : Physalis angulata;
  • : hesitating; to stop;
  • : metatarsus; sole of foot; to tread on;

Các câu ví dụ với 植

  • 这种植物我们都没见过。
    Zhè zhòng zhíwù wǒmen dōu méi jiànguò.

Các từ chứa植, theo cấp độ HSK