Ý nghĩa và cách phát âm của 模样

模样
Từ giản thể
模樣
Từ truyền thống

模样 nét Việt

mú yàng

  • xuất hiện

HSK level


Nhân vật

  • (mó): khuôn
  • (yàng): tốt bụng