模
模 nét Việt
mó
- khuôn
mó
- khuôn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa模, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 规模 (guī mó) : tỉ lệ
- 模仿 (mó fǎng) : bắt chước
- 模糊 (mó hu) : mờ
- 模特 (mó tè ) : mô hình
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 模范 (mó fàn) : mô hình
- 模式 (mó shì) : chế độ
- 模型 (mó xíng) : mô hình
- 模样 (mú yàng) : xuất hiện