Ý nghĩa và cách phát âm của 橡皮

橡皮
Từ giản thể / phồn thể

橡皮 nét Việt

xiàng pí

  • cao su

HSK level


Nhân vật

  • (xiàng): cây sồi
  • (pí): làn da

Các câu ví dụ với 橡皮

  • 你可以借我橡皮用一下吗?
    Nǐ kěyǐ jiè wǒ xiàngpí yòng yīxià ma?