橡
橡 nét Việt
xiàng
- cây sồi
xiàng
- cây sồi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 橡
-
你可以借我橡皮用一下吗?
Nǐ kěyǐ jiè wǒ xiàngpí yòng yīxià ma?
Các từ chứa橡, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 橡皮 (xiàng pí) : cao su