皮
皮 nét Việt
pí
- làn da
pí
- làn da
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 啤 : bia
- 埤 : low wall;
- 毗 : to adjoin; to border on;
- 疲 : mệt mỏi
- 笓 : to comb; fine-toothed comb; trap for prawns;
- 罴 : brown bear;
- 脾 : lách
- 芘 : Malva sylvestris;
- 蚽 : a kind of insect (old);
- 蜱 : tick (zoology);
- 郫 : place name;
- 铍 : beryllium (chemistry);
- 阰 : mountain in ancient Chu;
- 陴 : parapet;
- 鼙 : drum carried on horseback;
- 𣬉 : 㐌
Các câu ví dụ với 皮
-
妹妹脚上穿着漂亮的红皮鞋。
Mèimei jiǎo shàng chuānzhuó piàoliang de hóng píxié. -
他穿着一双黑色的皮鞋。
Tā chuānzhuó yīshuāng hēisè de píxié. -
妈妈很注意保护皮肤。
Māmā hěn zhùyì bǎohù pífū. -
你可以借我橡皮用一下吗?
Nǐ kěyǐ jiè wǒ xiàngpí yòng yīxià ma?
Các từ chứa皮, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 皮鞋 (pí xié) : giày da
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 皮肤 (pí fū) : làn da
- 橡皮 (xiàng pí) : cao su
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 调皮 (tiáo pí) : nghịch ngợm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 皮革 (pí gé) : da