Ý nghĩa và cách phát âm của 皮

Ký tự giản thể / phồn thể

皮 nét Việt

  • làn da

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 皮

  • 妹妹脚上穿着漂亮的红皮鞋。
    Mèimei jiǎo shàng chuānzhuó piàoliang de hóng píxié.
  • 他穿着一双黑色的皮鞋。
    Tā chuānzhuó yīshuāng hēisè de píxié.
  • 妈妈很注意保护皮肤。
    Māmā hěn zhùyì bǎohù pífū.
  • 你可以借我橡皮用一下吗?
    Nǐ kěyǐ jiè wǒ xiàngpí yòng yīxià ma?

Các từ chứa皮, theo cấp độ HSK