Ý nghĩa và cách phát âm của 欣欣向荣

欣欣向荣
Từ giản thể
欣欣向榮
Từ truyền thống

欣欣向荣 nét Việt

xīn xīn xiàng róng

  • phát triển mạnh

HSK level


Nhân vật

  • (xīn): vui mừng
  • (xiàng): đến
  • (róng): rong