欣
欣 nét Việt
xīn
- vui mừng
xīn
- vui mừng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 䜣 : pleased; delighted; happy; variant of 欣;
- 廞 : to prepare horses and chariots for battle;
- 心 : tim
- 忻 : happy;
- 新 : mới
- 昕 : dawn;
- 歆 : pleased; moved;
- 炘 : mid-day glare; heat;
- 芯 : lamp pith; wick;
- 薪 : tiền lương
- 辛 : xin
- 鑫 : (used in names of people and shops, symbolizing prosperity);
- 锌 : zinc (chemistry);
- 馨 : fragrant;
Các từ chứa欣, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 欣赏 (xīn shǎng) : thưởng thức
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 欣慰 (xīn wèi) : hài lòng
- 欣欣向荣 (xīn xīn xiàng róng) : phát triển mạnh