Ý nghĩa và cách phát âm của 欣赏

欣赏
Từ giản thể
欣賞
Từ truyền thống

欣赏 nét Việt

xīn shǎng

  • thưởng thức

HSK level


Nhân vật

  • (xīn): vui mừng
  • (shǎng): phần thưởng