Ý nghĩa và cách phát âm của 正在

正在
Từ giản thể / phồn thể

正在 nét Việt

zhèng zài

  • đang

HSK level


Nhân vật

  • (zhèng): tích cực
  • (zài): trong

Các câu ví dụ với 正在

  • 可能他正在忙。
    Kěnéng tā zhèngzài máng.
  • 弟弟正在打篮球。
    Dìdì zhèngzài dǎ lánqiú.
  • 我正在厨房里做饭呢。
    Wǒ zhèngzài chúfáng lǐ zuò fàn ne.
  • 警察正在进行调查。
    Jǐngchá zhèngzài jìnxíng diàochá.
  • 爷爷正在听广播。
    Yéyé zhèngzài tīng guǎngbò.