正好
正好 nét Việt
zhèng hǎo
- đúng rồi
zhèng hǎo
- đúng rồi
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 正好
-
你说的跟我理解的正好相反。
Nǐ shuō de gēn wǒ lǐjiě de zhènghǎo xiāngfǎn. -
你来得正好,咱们商量一下。
Nǐ láidé zhènghǎo, zánmen shāngliáng yīxià. -
这个帽子我戴正好,不大也不小。
Zhège màozi wǒ dài zhènghǎo, bù dà yě bù xiǎo.