正常
正常 nét Việt
zhèng cháng
- bình thường
zhèng cháng
- bình thường
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 正常
-
修理之后,我的电脑又能正常工作了。
Xiūlǐ zhīhòu, wǒ de diànnǎo yòu néng zhèngcháng gōngzuòle.