Ý nghĩa và cách phát âm của 正当

正当
Từ giản thể
正當
Từ truyền thống

正当 nét Việt

zhèng dāng

  • hợp lý

HSK level


Nhân vật

  • (zhèng): tích cực
  • (dāng): khi nào