正经
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        正經
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                正经 nét Việt
        
            zhèng jing
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - nghiêm trọng
zhèng jing
- nghiêm trọng
