Ý nghĩa và cách phát âm của 正负

正负
Từ giản thể
正負
Từ truyền thống

正负 nét Việt

zhèng fù

  • tích cực và tiêu cực

HSK level


Nhân vật

  • (zhèng): tích cực
  • (fù): tiêu cực