Ý nghĩa và cách phát âm của 殖民地

殖民地
Từ giản thể / phồn thể

殖民地 nét Việt

zhí mín dì

  • thuộc địa

HSK level


Nhân vật

  • (zhí): thuộc địa hóa
  • (mín): mọi người
  • (de): đất