Ý nghĩa và cách phát âm của 母亲

母亲
Từ giản thể
母親
Từ truyền thống

母亲 nét Việt

mǔ qīn

  • mẹ

HSK level


Nhân vật

  • (mǔ): mẹ
  • (qīn): kính thưa

Các câu ví dụ với 母亲

  • 我来介绍一下,这位是我的母亲。
    Wǒ lái jièshào yīxià, zhè wèi shì wǒ de mǔqīn.