Ý nghĩa và cách phát âm của 母

Ký tự giản thể / phồn thể

母 nét Việt

  • mẹ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : classifier for fields; unit of area equal to one fifteenth of a hectare;
  • : hm
  • : thumb; big toe;
  • : (of a bird, animal or plant) male; key; hills;
  • : (bovine);

Các câu ví dụ với 母

  • 父母应该给孩子更多的鼓励。
    Fùmǔ yīnggāi gěi hái zǐ gēng duō de gǔlì.
  • 父母很重视孩子的教育。
    Fùmǔ hěn zhòngshì háizi de jiàoyù.
  • 我来介绍一下,这位是我的母亲。
    Wǒ lái jièshào yīxià, zhè wèi shì wǒ de mǔqīn.

Các từ chứa母, theo cấp độ HSK