母
母 nét Việt
mǔ
- mẹ
mǔ
- mẹ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 母
-
父母应该给孩子更多的鼓励。
Fùmǔ yīnggāi gěi hái zǐ gēng duō de gǔlì. -
父母很重视孩子的教育。
Fùmǔ hěn zhòngshì háizi de jiàoyù. -
我来介绍一下,这位是我的母亲。
Wǒ lái jièshào yīxià, zhè wèi shì wǒ de mǔqīn.
Các từ chứa母, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 母亲 (mǔ qīn) : mẹ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 字母 (zì mǔ) : lá thư
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 伯母 (bó mǔ) : cô
- 母语 (mǔ yǔ) : bằng tiếng mẹ đẻ
- 岳母 (yuè mǔ ) : mẹ chồng