Ý nghĩa và cách phát âm của 母语

母语
Từ giản thể
母語
Từ truyền thống

母语 nét Việt

mǔ yǔ

  • bằng tiếng mẹ đẻ

HSK level


Nhân vật

  • (mǔ): mẹ
  • (yǔ): ngôn ngữ