比如
比如 nét Việt
bǐ rú
- nhu la
bǐ rú
- nhu la
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 比如
-
我有很多爱好,比如游泳和读书。
Wǒ yǒu hěnduō àihào, bǐrú yóuyǒng hé dúshū.