如
如 nét Việt
rú
- nhu la
rú
- nhu la
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 儒 : nho giáo
- 嚅 : chattering;
- 孺 : child;
- 曘 : color of the sun; dark;
- 濡 : dilatory; to moisten;
- 筎 : thin outside skin of bamboo;
- 茹 : to eat; (extended meaning) to endure; putrid smell; vegetables; roots (inextricably attached to the plant);
- 薷 : Elshotria paltrini;
- 蠕 : to squirm; to wiggle; to wriggle; Taiwan pr. [ruan3];
- 袽 : old rags;
- 襦 : jacket; short coat;
- 醹 : strong (of wine);
- 铷 : rubidium (chemistry);
- 鴽 : quail-like bird;
Các câu ví dụ với 如
-
如果你去,我就和你一起去。
Rúguǒ nǐ qù, wǒ jiù hé nǐ yīqǐ qù. -
我有很多爱好,比如游泳和读书。
Wǒ yǒu hěnduō àihào, bǐrú yóuyǒng hé dúshū.
Các từ chứa如, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 如果 (rú guǒ) : trong trường hợp
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 比如 (bǐ rú) : nhu la
- 例如 (lì rú) : ví dụ
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 不如 (bù rú) : không tốt như
- 假如 (jiǎ rú) : nếu
- 如何 (rú hé) : nó thế nào
- 如今 (rú jīn) : hiện nay
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 称心如意 (chèn xīn rú yì) : đạt yêu cầu
- 譬如 (pì rú) : ví dụ
- 一如既往 (yī rú jì wǎng) : như mọi khi
- 犹如 (yóu rú) : như thể